Phân công giảng viên hướng dẫn khóa luận và chuyên đề tốt nghiệp 2022-2023
GIẢNG VIÊN HƯỚNG DẪN KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP
STT |
Mã SV |
Họ tên sinh viên |
Lớp |
Đăng ký lĩnh vực |
GVHD |
1 |
61132797 |
Phan Đăng Nguyên |
Mỹ |
61.LKT-1 |
Dân sự |
TS Nguyễn Văn Hợi |
2 |
61132828 |
Nguyễn Thị Hoài |
Thương |
61.LKT-1 |
Lao động |
ThS Nguyễn Huyền Cát Anh |
3 |
61134586 |
Lương Thị Thanh |
Trúc |
61.LKT-1 |
Lao động |
ThS Nguyễn Huyền Cát Anh |
4 |
61136444 |
Trương Bảo |
Trân |
61.LKT-1 |
Lao động |
ThS Lê Hoàng Phương Thủy |
5 |
61131794 |
Võ Thị Bích |
Hợp |
61.LKT-1 |
Lao động |
ThS Lê Hoàng Phương Thủy |
6 |
61133961 |
Nguyễn Thị Xuân |
Mơ |
61.LKT-1 |
Thương mại |
ThS Nguyễn Thị Hà Trang |
7 |
61131390 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Trinh |
61.LKT-1 |
Lao động |
ThS Lê Hoàng Phương Thủy |
8 |
61131103 |
Trần Thị Ngọc |
Thảo |
61.LKT-1 |
Thương mại |
TS Bùi Giang Hưng |
9 |
61131725 |
Trương Thị Hương |
Giang |
61.LKT-1 |
Dân sự |
TS Nguyễn Văn Hợi |
10 |
61131479 |
Dương Ánh |
Tuyết |
61.LKT-1 |
Lao động |
ThS Lê Hoàng Phương Thủy |
11 |
61132348 |
Nguyễn Hồng Xuân |
Ngân |
61.LKT-1 |
Hình sự |
TS Lê Việt Phương |
12 |
61131185 |
Nguyễn Ngọc Anh |
Thư |
61.LKT-1 |
Hình sự |
TS Lê Việt Phương |
13 |
61133415 |
Lê Thị Hồng |
Cần |
61.LKT-1 |
Lao động |
ThS Hà Thị Hoa Phượng |
14 |
61132392 |
Phạm Thị Hoàng |
Ý |
61.LKT-1 |
Lao động |
ThS Hà Thị Hoa Phượng |
15 |
61130546 |
Nguyễn Hữu Hoàng |
Long |
61.LKT-1 |
Hình sự |
TS Trần Thị Liên |
16 |
61132788 |
Trần Thị Ngọc |
Lành |
61.LKT-1 |
Thương mại |
TS Bùi Giang Hưng |
17 |
61134751 |
Nguyễn Lê Xuân |
Yên |
61.LKT-2 |
Dân sự |
TS Nguyễn Văn Hợi |
18 |
61131862 |
Nguyễn Da |
Lin |
61.LKT-2 |
Lao động |
ThS Trần Thị Mai |
19 |
61131889 |
Đỗ Thị Xuân |
Lợi |
61.LKT-2 |
Dân sự |
ThS Nguyễn Huy Hoàng Nam |
20 |
61130235 |
Lê Vi |
Hạ |
61.LKT-2 |
Thương mại |
TS Bùi Giang Hưng |
21 |
61133184 |
Nguyễn Phan Hoài |
Thương |
61.LKT-2 |
Lao động |
ThS Trần Thị Mai |
22 |
61134729 |
Nguyễn Nhật |
Vy |
61.LKT-2 |
Thương mại |
TS Bùi Giang Hưng |
23 |
61134227 |
Vũ Huy |
Quang |
61.LKT-2 |
Dân sự |
TS Hoàng Thị Loan |
24 |
61131900 |
Nguyễn Thị Ly |
Ly |
61.LKT-2 |
Thương mại |
TS Bùi Giang Hưng |
25 |
61133842 |
Tạ Bửu |
Lâm |
61.LKT-2 |
Dân sự |
TS Hoàng Thị Loan |
26 |
60135059 |
Nguyễn Thị Lan |
Anh |
61.LUAT |
Hôn nhân |
ThS Nguyễn Thị Lan |
27 |
61130717 |
Ngô Trần Thảo |
Nguyên |
61.LUAT |
Hình sự |
TS Lê Việt Phương |
28 |
61136508 |
Phạm Nguyễn Minh |
Hạ |
61.LUAT |
Thương mại |
ThS Nguyễn Thị Hà Trang |
29 |
61130567 |
Trần Thị Khánh |
Ly |
61.LUAT |
Cạnh tranh |
TS Phạm Phương Thảo |
30 |
61131098 |
Nguyễn Thị Vy |
Thảo |
61.LUAT |
Hôn nhân |
ThS Nguyễn Sơn Bách |
31 |
61131781 |
Phạm Văn |
Hòa |
61.LUAT |
Hôn nhân |
ThS Nguyễn Thị Lan |
32 |
61131459 |
Trần Đăng |
Tuệ |
61.LUAT |
Dân sự |
TS Hoàng Thị Loan |
33 |
61131669 |
Nguyễn Hải |
Đăng |
61.LUAT |
Cạnh tranh |
TS Phạm Phương Thảo |
34 |
61131081 |
Đinh Thị Ngọc |
Thảo |
61.LUAT |
Hình sự |
TS Trần Thị Liên |
35 |
61130341 |
Phạm Thị |
Hồng |
61.LUAT |
Dân sự |
ThS Nguyễn Huy Hoàng Nam |
36 |
61132869 |
Huỳnh Ngọc Phương |
Trinh |
61.LUAT |
Hình sự |
TS Trần Thị Thu Hiền |
37 |
61132406 |
Trần Quang |
Hiển |
61.LUAT |
Cạnh tranh |
TS Phạm Phương Thảo |
38 |
61132631 |
Nguyễn Thị Hồng |
Huệ |
61.LUAT |
Hình sự |
TS Trần Thị Thu Hiền |
39 |
60137195 |
Nguyễn Lê Ngọc |
Trâm |
60.LKT |
Lao động |
ThS Lê Hoàng Phương Thủy |
GIẢNG VIÊN HƯỚNG DẪN CHUYÊN ĐỀ TỐT NGHIỆP
STT |
Mã SV |
Họ tên sinh viên |
Lớp |
Đăng ký lĩnh vực |
GVHD |
1 |
61130181 |
Nguyễn Tiến |
Dũng |
61.LKT-1 |
Hành chính |
ThS Trần Thị Mai |
2 |
61130399 |
Nguyễn Quốc |
Huy |
61.LKT-1 |
Hành chính |
ThS Nguyễn Sơn Bách |
3 |
61130476 |
Nguyễn Thị Hòa |
Kỳ |
61.LKT-1 |
Lao động |
ThS Hà Thị Hoa Phượng |
4 |
61130498 |
Tống Thị Ngọc |
Liên |
61.LKT-1 |
Hình sự |
TS Trần Thị Liên |
5 |
61132339 |
Trần Phương |
Linh |
61.LKT-1 |
Hôn nhân |
ThS Nguyễn Thị Lan |
6 |
61136376 |
Hoàng Thanh |
Ngân |
61.LKT-1 |
Hình sự |
TS Trần Thị Liên |
7 |
61130735 |
Trần Thị Bích |
Nhàn |
61.LKT-1 |
Hôn nhân |
ThS Nguyễn Thị Lan |
8 |
61130783 |
Vũ Thị Yến |
Nhi |
61.LKT-1 |
Hôn nhân |
ThS Nguyễn Thị Lan |
9 |
61132010 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Nhung |
61.LKT-1 |
Hình sự |
TS Trần Thị Liên |
10 |
59132544L |
Trần Thị Diễm |
Thuy |
61.LKT-1 |
Thương mại |
TS Lê Việt Phương |
11 |
61131238 |
Nguyễn Bích |
Thủy |
61.LKT-1 |
Hình sự |
TS Trần Thị Thu Hiền |
12 |
61131286 |
Lê Khánh |
Toàn |
61.LKT-1 |
Cạnh tranh |
TS Phạm Phương Thảo |
13 |
61131315 |
Phạm Huyền |
Trâm |
61.LKT-1 |
Hình sự |
TS Trần Thị Thu Hiền |
14 |
61132224 |
Lê Trung |
Trực |
61.LKT-1 |
Lao động |
ThS Hà Thị Hoa Phượng |
15 |
61133022 |
Nguyễn Thị Lan |
Anh |
61.LKT-2 |
Lao động |
ThS Hà Thị Hoa Phượng |
16 |
61130052 |
Trần Nhật |
Bảo |
61.LKT-2 |
Lao động |
ThS Nguyễn Huyền Cát Anh |
17 |
61131892 |
Dương Tấn |
Lực |
61.LKT-2 |
Lao động |
ThS Trần Thị Mai |
18 |
61130608 |
Nguyễn Thanh |
Mỹ |
61.LKT-2 |
Hôn nhân |
ThS Nguyễn Huyền Cát Anh |
19 |
61133121 |
Lê Hoàng Phương |
Nam |
61.LKT-2 |
Lao động |
TS Lê Việt Phương |
20 |
61134006 |
Mai Tuyết |
Ngân |
61.LKT-2 |
Lao động |
ThS Trần Thị Mai |
21 |
61133130 |
Huỳnh Nhật Thảo |
Nguyên |
61.LKT-2 |
Hôn nhân |
ThS Nguyễn Huyền Cát Anh |
22 |
61132354 |
Nguyễn Hồ Phương |
Nhi |
61.LKT-2 |
Dân sự |
TS Nguyễn Văn Hợi |
23 |
61130764 |
Nguyễn Thị Yến |
Nhi |
61.LKT-2 |
Lao động |
ThS Lê Hoàng Phương Thủy |
24 |
61134127 |
Nguyễn Ngọc Quỳnh |
Như |
61.LKT-2 |
Lao động |
TS Bùi Giang Hưng |
25 |
61132161 |
Phạm Thị Thanh |
Thủy |
61.LKT-2 |
Lao động |
ThS Nguyễn Thị Hà Trang |
26 |
61132173 |
Huỳnh Thanh |
Toàn |
61.LKT-2 |
Dân sự |
TS Hoàng Thị Loan |
27 |
61132179 |
Lê Thị Thùy |
Trâm |
61.LKT-2 |
Hôn nhân |
ThS Nguyễn Sơn Bách |
28 |
61132463 |
Trần Thị Thu |
Trinh |
61.LKT-2 |
Hôn nhân |
ThS Nguyễn Sơn Bách |
29 |
61132568 |
Dương Minh |
Trọng |
61.LKT-2 |
Lao động |
ThS Nguyễn Thị Hà Trang |
30 |
61132501 |
Lê Nhu |
Uyên |
61.LKT-2 |
Hôn nhân |
ThS Nguyễn Thị Lan |
31 |
61134703 |
Đặng Tiến |
Vũ |
61.LKT-2 |
Dân sự |
ThS Nguyễn Huy Hoàng Nam |
32 |
61134744 |
Trịnh Thanh |
Xuân |
61.LKT-2 |
Thương mại |
TS Bùi Giang Hưng |
33 |
60136807 |
Nguyễn Hữu |
Tân |
60.LKT |
Dân sự |
ThS Nguyễn Huy Hoàng Nam |
34 |
60136984 |
Trần Tiến |
Thịnh |
60.LKT |
Thương mại |
ThS Nguyễn Thị Hà Trang |